Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoa hậu
[hoa hậu]
|
beauty queen; Miss
The Miss World contest
Từ điển Việt - Việt
hoa hậu
|
danh từ
người chiếm giải nhất trong một cuộc thi sắc đẹp
cô ấy xứng đáng được nhận danh hiệu hoa hậu